Từ điển Thiều Chửu
姬 - cơ
① Tiếng gọi sang trọng của đàn bà. Họ Cơ là họ tôn thất nhà Chu, cho nên dùng làm tiếng gọi các bà quý phái. ||② Nàng hầu, vợ lẽ.

Từ điển Trần Văn Chánh
姬 - cơ
① Nói người con gái đẹp (dùng để đặt tên): 蔡文姬 Thái Văn Cơ; ② Vợ lẽ, nàng hầu; ③ [Ji] (Họ) Cơ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姬 - cơ
Mĩ hiệu để gọi người đàn bà đẹp — Họ người — Chức nội quan trong cung vua — Chỉ người vợ bé, nàng hầu.


歌姬 - ca cơ || 姬人 - cơ nhân || 姬侍 - cơ thị || 寵姬 - sủng cơ ||